During Covid19, we are updating regularly Stocking for Vietnam Market to support our customers and dealer in order to find the replacement products with the spec and competitive price.
For the price list please contact ?Call: 0936 934 748 ?Email: sales@nvicsco.com
WE WILL SOLVE THE PROBLEMS TOGETHER!
List of Stock
1 | Mặt bích ghép nối dùng cho đường ống dẫn dầu, dùng trong ngành dầu khí, size 2″ | In Stock |
2 | Van cổng bằng thép size 2.1/16″ | In Stock |
3 | Công tắc giới hạn cho van, model DXP – L30GNMB | In Stock |
4 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối size: 1/4″OD x 0.065″WT x 6 Mtr | In Stock |
5 | ống dẫn dầu 1/2″ OD x 0.083″ x 6m, PN:THT-3R60-12.7-1.24 | In Stock |
6 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ 904L 1/4″OD x 0.049″ x 6m | In Stock |
7 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ 904L 3/8″OD x 0.049″ x 6m | In Stock |
8 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ 904L 1/2″OD x 0.065″ x 6m | In Stock |
9 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ SS316/316L 1/4″OD x 0.049″ | In Stock |
10 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ 904L 3/8″OD x 0.065″ x 6m | In Stock |
11 | Công tắc hành trình, Part number 3BR510 | In Stock |
12 | Van bốn cửa bằng thép, size 1/2″; P/N: VMC – 620 | In Stock |
13 | Thiết bị bảo vệ đầu nối bằng thép, Part number: SS – QC6 – BP | In Stock |
14 | Cao su cuộn dùng bó ống (dài 3 mét, rộng 38.1mm/ cuộn), P/N: TPKJP-SR-B10 | In Stock |
15 | Phụ tùng dùng cho van:Cuộn từ của van | In Stock |
16 | Van cổng dùng trong ngành dầu khí,Model 17, size 1 -1/2″ | In Stock |
17 | Nút bịch đầu ống bằng thép | In Stock |
18 | Van xả bằng thép (316SS serial 681312001) | In Stock |
19 | Ống nhựa CPVC,chuẩn SCH80,cỡ 1″ DN 25, dài 10ft/cây, hãng SPEARS | In Stock |
20 | Vòi phun nước 1/2 N4W dùng cho đường ống size 1/2″NPTM; Material: Al 8.5-9.5,Cu 79.0min, Fe 3.5-4-5, Mn 8-1.5, Ni (incl Co ) 4.0-5.0 | In Stock |
21 | Lõi lọc dầu ( 3 cái nhỏ trong 1 đơn vị ); P/N: 8CS150A03A | – |
22 | Lưỡi dao cắt ống, E3469, Cat.No 33185 | In Stock |
23 | Lưỡi dao cắt ống, E4546 105/205 HD, Cat.No 33190 | In Stock |
24 | Lưỡi dao cắt ống, F514 1 & 2 THIN, Cat.No 33100 | In Stock |
25 | Lưỡi dao cắt ống, E1240 , Cat.No 33165 | In Stock |
26 | Lưỡi dao cắt ống, F32, Cat.No 33110 | In Stock |
27 | Máy khoan ống kim loại hoạt động bằng điện TONISCO 1200.0001 | In Stock |
28 | Ống nối của máy khoan SN:1026 1222.0500 | In Stock |
29 | Mũi khoan 1219.0480 | In Stock |
30 | Khớp nối máy khoan 1223.0501 | In Stock |
31 | Khớp nối máy khoan 1223.0500 | In Stock |
32 | Bu-lông bằng thép 7/8″ x 170mm | In Stock |
33 | Bu-lông bằng thép 7/8″ x 140mm | In Stock |
34 | Bu-lông bằng thép 7/8″ x 250mm | In Stock |
35 | Bu-lông bằng kim loại, Size 1.5/8″, 358.78 MM ( Bộ = 1 bu-lông + 2 ốc ) | In Stock |
36 | Cáp động lực dùng trong điều khiển đo lường | In Stock |
37 | Cáp tín hiệu P/N:TinCu/EPR/OSCR/LSHF/TCWB/SHF2, 250V, IEC 60092-376, IEC 60332-3-22; Code:RFOU (c), 2C x 1.5 mm2 | In Stock |
38 | Cáp tín hiệu P/N:TinCu/EPR/OSCR/LSHF/TCWB/SHF2, 250V, IEC 60092-376, IEC 60332-3-22; Code:RFOU (c), 1P x 1.5 mm2 | In Stock |
39 | Cáp tín hiệu P/N:TinCu/EPR/OSCR/LSHF/TCWB/SHF2, 250V, IEC 60092-376, IEC 60332-3-22; Code:RFOU (c), 1T x 1.5 mm2 | In Stock |
40 | Cáp tín hiệu P/N:TinCu/MGT/EPR/OSCR/LSHF/TCWB/SHF2, 250V, IEC 60092-376, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21; Code:BFOU (c), 2C x 1.5 m | In Stock |
41 | Cáp tín hiệu P/N:TinCu/MGT/EPR/OSCR/LSHF/TCWB/SHF2, 250V, IEC 60092-376, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21; Code:BFOU (c), 1P x 1.5 m | In Stock |
42 | Cáp tín hiệu P/N:TinCu/MGT/EPR/OSCR/LSHF/TCWB/SHF2, 250V, IEC 60092-376, IEC 60332-3-22, IEC 60331-21; Code:BFOU (c), 1T x 1.5 m | In Stock |
43 | Viên nén hút ẩm VC2-1 (25 viên/hộp) | In Stock |
44 | Viên nén hút ẩm VC6-1 (4 viên/hộp) | In Stock |
45 | Bọc cách điện PVC | In Stock |
46 | Chốt chặn bằng thép 1/2″ NPTM 316SS | – |
47 | Chốt chặn đầu ống nối bằng thép | In Stock |
48 | Connector 1/4″ x 3/8″ | In Stock |
49 | Junction box for solenoid SDV IP66 | In Stock |
50 | Đai ốc 1/2″ OD, P/N: RBPR-106.4 Set-SS (6 cái / bộ) | In Stock |
51 | Đai ốc 1/2″ OD, P/N: RBPR-212.7 Set-SS (6 cái / bộ) | In Stock |
52 | Đai ốc 3/8″ OD, P/N: RBPR-109.5 Set-SS (6 cái / bộ) | In Stock |
53 | Đồng hồ đo áp suất, model: KDBP-GF | In Stock |
54 | Đồng hồ đo áp suất, model: KEBP-GF | In Stock |
55 | Đồng hồ đo áp suất, model: KNBP-GF | In Stock |
56 | Đồng hồ đo áp suất, model: KPBP-GF | In Stock |
57 | Đồng hồ áp suất 2-1/2″ dial, 0-160 Psi/Bar ; Model: MGS18 ; P/N: 1.18.3.A.C.—.DBFS.23M.S63 | In Stock |
58 | Đồng hồ áp suất 0-10 bar flush mounted 2 1/2″, thread 1/4″ ; Model: MGS18 ; P/N: 1.18.3.D.C.—.AAFB.23M.E.S63 | In Stock |
59 | Đồng hồ áp suất 0-280 bar flush mounted 2 1/2″, thread 1/4″ ; Model: MGS18 ; P/N: 1.18.3.D.C.—.0/300bar.23M.E.S63 | In Stock |
60 | Đồng hồ áp suất 0-560 bar flush mounted 2 1/2″, thread 1/4″ ; Model: MGS18 ; P/N: 1.18.3.D.C.—.AAF2.23M.E.S63 | In Stock |
61 | Công tắc vị trí ; Model: U41W2H3 | – |
62 | Máy phun xịt rửa, HĐ: 0000554 – 08/05/2013 | In Stock |
63 | Bộ phận chuyển đổi tín hiệu thiết bị đo áp suất, HĐ: 0000273 – 23/05/2013 | In Stock |
64 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối size: 1/2″OD x 0.065″WT x 6 Mtr | – |
65 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối size: 3/4″OD x 0.049″WT x 6 Mtr | In Stock |
66 | Cáp, HĐ: 0073907 – 18/09/2013 | – |
67 | Cần gạt dùng cho camera series VMI 1410 | In Stock |
68 | Vòng bi SKF 30206 J2/Q, HĐ: 0001461 – 22/11/2013 | In Stock |
69 | Biến dòng điện, HĐ: 0005608 – 11/12/2013 | In Stock |
70 | Biến dòng điện 4MC7033 ZEK 150/5/5 | In Stock |
71 | Biến dòng diện 4MA74 ZEK 150/5A | In Stock |
72 | Biến điện áp 4MR14 ZEK-50VA | In Stock |
73 | Bộ chuyển đổi tín hiệu thiết bị đo áp suất 3051C HĐ: 0000468 – 18/11/2013 | In Stock |
74 | Lõi lọc của thiết bị lọc dầu PN CC3LG02H13 | In Stock |
75 | Lõi lọc của thiết bị lọckhí PN FFP-336 | In Stock |
76 | Khớp nối | In Stock |
77 | Đầu nối bằng kim loại 1/4″ | In Stock |
78 | Đầu nối cáp M100 A2 LCK 1/NP/100 | In Stock |
79 | Đầu nối giảm A234-APW BW S 40 10″x4″ | – |
80 | Đầu nối ống bằng thép P/N: 16LU-316 | In Stock |
81 | Đầu nối ống bằng thép P/N: 16U-316 | In Stock |
82 | Đầu nối ống bằng thép P/N: 2CM4-316 | In Stock |
83 | Đầu nối ống bằng thép P/N: 4U-316 | In Stock |
84 | Đầu nối cáp bằng đồng Model 501/453/RAC/A/M20 | In Stock |
85 | Đầu nối cáp bằng đồng Model 501/453/RAC/B/M25 | In Stock |
86 | Đầu nối cáp bằng đồng Model 501/453/RAC/C/M32 | In Stock |
87 | Mặt bích ghép nối bằng thép size 2-1/16″ | In Stock |
88 | Mặt bích ghép nối bằng thép size 3-1/8″ | In Stock |
89 | Cờ lê siết ống Model 8; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 31005 | – |
90 | Cờ lê siết ống Model 10; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 31010 | – |
91 | Cờ lê siết ống Model 12; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 31015 | – |
92 | Cờ lê siết ống Model 48; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 31040 | In Stock |
93 | Dụng cụ cắt ống Model 2A; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 32820 | – |
94 | Dụng cụ cắt ống Model 205; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 33055 | In Stock |
95 | Lưỡi dao cắt ống Model E5272 ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 33195 | In Stock |
96 | Lưỡi dao cắt ống Model E5299 ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 33180 | In Stock |
97 | Lưỡi dao cắt ống cho model 151, 152 ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 33185 | In Stock |
98 | Lưỡi dao cắt ống Model SS ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 96397 | In Stock |
99 | Dụng cụ nong ống Model 375 ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 41285 | In Stock |
100 | Kìm cắt ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 14218 | In Stock |
101 | Máy hút bụi công nghiệp Model WD0671EX 6GAL ; Hiệu Ridgid ; Cat.No: 41343 ( Công suất 2.5 HP = 1,864.99 W ; Thùng chứa 6 Galon = 22.71 Lít ) | In Stock |
102 | ống dẫn dầu size 3/4″ x 6m | In Stock |
103 | ống dẫn khí 1/2″ OD x 0.065″ x 6m | – |
104 | ống dẫn dầu 1/4″ OD x 0.035 x 6m, P/N THT-3R60-6.35-0.89 | In Stock |
105 | ống dẫn dầu 1″ OD x 0.083″ WT x 6m | In Stock |
106 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ | – |
107 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối size: 1/4″OD x 0.065″WT x 6 Mtr | In Stock |
108 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối size: 1″OD x 0.065″WT x 6 Mtr | In Stock |
109 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối size: 1″OD x 0.125″WT x 6 Mtr | In Stock |
110 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn không nối ; size 3/4″OD x 0.083″WT x 6Mtr | In Stock |
111 | ống dẫn dầu bằng thép không gỉ 1/2″ OD x 0.065WT x 6m (Eligo) | In Stock |
112 | Van cầu bằng thép size 1500# SW-NPT 3/4 RB | In Stock |
113 | Van cổng size 150# RF 2″ RB | In Stock |
114 | Van 2 cửa 1/2″ NPT 6000PSI bằng thép | In Stock |
115 | Van bi | In Stock |
116 | Van bi 3/4″ NPTF; P/N: 12F-B8LJ-SS | In Stock |
117 | Van chia dòng 2 ngả 1/2″ NPTN x 1/2″NPTF; P/N: HLS2V | In Stock |
118 | Van kiểm tra áp suất P/N: UN2NS | In Stock |
119 | Van kiểm tra P/N: PB4NS-LM | In Stock |
120 | Vòng đệm bằng thép kết hợp với graphite 3″-300# | In Stock |
121 | Vòng đệm bằng thép kết hợp với graphite 4″-150# | In Stock |
122 | Vòng đệm bằng thép kết hợp với graphite, size : 2″x150# | In Stock |
123 | Vòng đệm bằng thép kết hợp với graphite, size : 4″x300# | In Stock |
124 | Vòng đệm bằng thép kết hợp với graphite, size : 4″x600# | In Stock |
125 | Vòng đệm size 2″ 6Bx Bx151 | In Stock |
126 | Vòng đệm size 6″ 6Bx Bx169 | In Stock |
127 | Vòng đệm size 8″ 6Bx Bx156 | In Stock |
128 | Vòng đệm bằng thép size 2″ | In Stock |
129 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1/2″; 150# | In Stock |
130 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1″; 150#, WND:SS316 | In Stock |
131 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1″; 300#, WND:SS316 | In Stock |
132 | Vòng đệm bằng thép, size 1″; 1500#, ASME B16.20; duplex UNS S31803 | In Stock |
133 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1″; 900#, ASME B16.20; duplex UNS S31803 | In Stock |
134 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1″; 1500#, ASME B16.20; WND:SS316 | In Stock |
135 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1 1/2″; 150#, ASME B16.20; WND:SS316 | In Stock |
136 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1 1/2″; 600#, WND:SS316 | In Stock |
137 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 2″; 900#, ASME B16.20; WND:duplex UNS S31803 | In Stock |
138 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 3″; 150#, WND:SS316 | In Stock |
139 | Vòng đệm bằng thép size 3″; 150#, 3MM THK;ASME B16.21; EPDM peroxide cured | In Stock |
140 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 5″; 150#, ASME B16.20; WND:duplex UNS S31803 | In Stock |
141 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 6″; 150#, ASME B16.20; WND:duplex UNS S31803 | In Stock |
142 | Vòng đệm bằng thép kết hợp cao su, 200mm (8”);full face ; 300#, 3MM THK; ASME B16.12 | In Stock |
143 | Vòng đệm bằng thép kết hợp cao su, size 14″;300#, 3MM THK; ASME B16.12 | In Stock |
144 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1″; 600#, duplex UNS S31803 | In Stock |
145 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 3″; 150#, WND:duplex UNS S31803 | In Stock |
146 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size (1”); 4.4MM THK;150#;ASME B16.20; WND:duplex UNS S31803;FLR:FLEX.graphite; inner & outer guide rings:Duplex UNS S31803;NACE MR0175/ISO 15156 | In Stock |
147 | Dao cắt ống, serries RC2375 ratcheting, cat.no: 30088, hãng sản xuất Ridgid | In Stock |
148 | Dụng cụ giũa ống, serries 127 inner/outer, cat.no: 34965, hãng sản xuất Ridgid | In Stock |
149 | Dụng cụ đóng vít cầm tay có thể thay đổi được hoạt động bằng pin ( Gồm có pin và nguồn sạc ); size 1/2″, Code: M18CHIWF12 | In Stock |
150 | Dụng cụ khoan cầm tay có thể thay đổi được hoạt động bằng pin ( Gồm có pin và nguồn sạc ); size 1/2″, Code: M18FDD-0 | – |
151 | Dụng cụ cầm tay dùng để mài lỗ kim loại,bắt vít Milwauke C12RT- 0 12V | In Stock |
152 | Sạc pin kèm theo máy Milwauke M1218/FC 12V (M12) 18V (M18),50/60HZ,155W | In Stock |
153 | Ống dẫn dầu bằng thép không gỉ, không hàn, không nối, ống dài 6 mét, size 10MM X 1.5MM X 6MTRS, Part no: THT-3R60-10.00-1.00, hàng mới 100% | In Stock |
154 | Dụng cụ siết ống ( loại dây xích ), Part number: 92675, Hãng sản xuất : Ridgid, Mới 100% | In Stock |
155 | Đồng hồ đo áp suất, Code: 100-T5500-S-D-15-L-0/400BAR-LL, hãng sản xuất: Ashcroft, Hàng mới 100% | In Stock |
156 | Đồng hồ đo áp suất, Code: 100-T5500-S-D-04-L-0/400BAR-LL, hãng sản xuất: Ashcroft, Hàng mới 100% | In Stock |
157 | Đồng hồ đo áp suất, Code: 63-1008-S-13-L-0/16BAR-LL, hãng sản xuất: Ashcroft, Hàng mới 100% | In Stock |
158 | Đồng hồ đo áp suất, Code: 63-1008-S-13-L-0/25BAR-LL, hãng sản xuất: Ashcroft, Hàng mới 100% | In Stock |
159 | Vòng đệm bằng thép mềm R12 OCT, Item Number: ROC129Z | In Stock |
160 | Vòng đệm bằng thép không gỉ 316 ( 0.75″ NB 3/600LB B16.20 ), Item Number: CGI007031Y33 | In Stock |
161 | Vòng đệm bằng thép không gỉ 316 ( 6″ NB 150LB B16.20 ), Item Number: CGI060011Y33 | In Stock |
162 | Thiết bị đo áp suất trên đường ống, P/N 80-02-E-B-B-02T-Q-000-NF ( Bộ gồm có:Vòng cảm biến, thiết bị chuyển đổi áp suất, công tắc áp suất, 2 đồng hồ đo áp suất ), Hãng sản xuất Ashcroft, Hàng mới 100% | In Stock |
163 | Công tắc giới hạn dùng trong nhà máy công nghiệp,Model: DXP-L21GNMB, hãng sản xuất: TopWorx, hàng mới 100% | In Stock |
164 | Công tắc giới hạn dùng trong nhà máy công nghiệp,Model: DXP-L21GNEB, hãng sản xuất: TopWorx, hàng mới 100% | In Stock |
165 | Công tắc giới hạn dùng trong nhà máy công nghiệp,Model: TXP-R21GNPM, hãng sản xuất: TopWorx, hàng mới 100% | In Stock |
166 | Công tắc giới hạn dùng trong nhà máy công nghiệp,Model: DXP-L20GNMS, hãng sản xuất: TopWorx, hàng mới 100% | In Stock |
167 | Công tắc giới hạn dùng trong nhà máy công nghiệp,Model: DXP-M21GNEB, hãng sản xuất: TopWorx, hàng mới 100% | In Stock |
168 | Đồng hồ đo áp suất ( bao gồm màng cảm biến code 10-202TT-04T-150#RF-XCK ), Code: 45-1279-SS-04L-0/10Bar-XLL, Hãng sản xuât: ASHCROFT, Hàng mới 100% | In Stock |
169 | Cờ lê 10″/250mmm #10, Item code 31010, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
170 | Cờ lê 12″/300mmm #12, Item code 31015, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | – |
171 | Cờ lê 14″/350mmm #14, Item code 31020, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
172 | Cờ lê 18″/450mmm #18, Item code 31025, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | – |
173 | Cờ lê 24″/600mmm #24, Item code 31030, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
174 | Dao cắt ống 1/8-1″ #10, Item code 32910, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | – |
175 | Lưỡi dao cắt ống #E-1240, Item code 33165, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | – |
176 | Lưỡi dao cắt ống #F-514, Item code 33100, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
177 | Dụng cụ uốn ống 5/16″ #605/608M, Item code 38038, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
178 | Dụng cụ uốn ống 3/8″ #606, Item code 38043, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
179 | Dụng cụ uốn ống 6MM #606M, Item code 38053, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
180 | Dụng cụ uốn ống 12MM #612M, Item code 38063, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
181 | Dụng cụ uốn ống 1/4,5/16,3/8 #456, Item code 44852, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
182 | Dụng cụ tiện ren ống 1/2-1″BSPT #00-R, Item code 65175, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
183 | Van tiết lưu nhiệt Model : OJE – 12 -CP60 7X11 ODF 5 & # 39; P/N: 124212 | In Stock |
184 | Van tiết lưu nhiệt, Model OJE -16 – CP60 9X11 ODF 5′ ODF , P/N 125527 | In Stock |
185 | Dụng cụ uốn ống kim loại cầm tay, 605/608M, 5/16″, PN: 38038, Hãng sản xuất Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
186 | Dụng cụ thông ống cầm tay, PN: 41408, Hãng sản xuất Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
187 | Vòng đệm bằng kim loại dùng cho valve điều khiển | In Stock |
188 | Đồng hồ đo áp suất, Moel: 63-1008-S-02L-10BR/#-XLL; Range: 0-10 Bar & 0-140 Psi; Hãng sản xuất: Ashcroft; Hàng mới 100% | In Stock |
189 | Đồng hồ đo áp suất, Moel: 63-1008-S-02B-Range-XLL-UC; Range: -0/10 BR; Hãng sản xuất: Ashcroft; Hàng mới 100% | In Stock |
190 | Dụng cụ đóng vít cầm tay có thể thay đổi được hoạt động bằng pin 18V, ( Gồm có máy, pin sạc và nguồn sạc ); size 1/4″, Item code: M18BID-402C , Hãng sản xuất: Milwaukee, Hàng mới 100% | In Stock |
191 | Dao cắt ống size 1/4″-2.5/8″, Item code: 31803, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
192 | Dao cắt ống size 3/16″-1.3/8″, Item code: 29963, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | – |
193 | Dao cắt ống size 3/4″-2″, Item code: 32870, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
194 | Dao cắt ống size 1/8″-2″, Item code: 32820, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
195 | Đầu cờ lê có tay vặn, size 11″, Item code: 66807, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | In Stock |
196 | Cờ lê đa năng, Item code: 46753, Hãng sản xuất: Ridgid, Hàng mới 100% | – |
197 | Khớp nối bằng thép không gỉ, có ren trong, đường kính trong 1IN, P/N: SS-1610-1-15, Mới 100% | In Stock |
198 | Khớp nối size 1/8 NPT M x 3/8 NPT F | – |
199 | Đồng hồ đo áp suất, type1327D, Operating pressure: 0 – 250 bar, Hãng sản xuất: Ashcroft, hàng mới 100% | – |
200 | Đồng hồ đo áp suất, Model: 40-1008S-01B, range: 0-160 PSI & 0-11 BAR, Hãng sản xuất: Ashcroft, hàng mới 100% | – |
201 | Mặt bích ghép nối bằng thép không gỉ, size 1″300# BL RF SA /A182 F51/F60, Hãng sản xuất W.Maass, Hàng mới 100% | – |
202 | Mặt bích ghép nối bằng thép carbon, size 1″300# BL RF A350 LF2/A105N, Hãng sản xuất Melesi, Hàng mới 100% | – |
203 | Đồng hồ đo áp suất, Moel: 10-1008S-04B-XLL-UC-CS; Range: -30 INHG/150 PSI & -1/10 BAR; Hãng sản xuất: Ashcroft; Hàng mới 100% | In Stock |
204 | Vòng đệm làm kín bằng thép kết hợp với graphite dùng cho van, Part no: DB15001JN, hãng sản xuất: Koso Kent Introl. Hàng mới 100% | In Stock |
205 | Đồng hồ đo nhiệt độ dùng trong công nghiệp, model: 100=AE=074=E=795MM=0/100 C=EN18=C4 | In Stock |
206 | Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng dài 1,2 mét, công suất 36W, Part no: 432336 | In Stock |
207 | Khớp nối ống có ren bằng thép 1/2″x1/4″, P/N: SS-8-RA-4 | In Stock |
208 | Bộ điều khiển motor của biến tần 1 phase, 200-240 V AC, Model SKA1200075, công suất 0.75Kw | In Stock |
209 | Đai bảo vệ mặt bích KBSSX03600 | In Stock |
210 | Đai bảo vệ mặt bích SSFPX06900 | In Stock |
211 | Mũ van SW3201G32 | In Stock |
212 | Mũ van SW4601G49 | – |
213 | Gel bôi trơn | In Stock |
214 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1 1/2″; 300#, ASME B16.20; WND:SS316 | In Stock |
215 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1 1/2″; 900#, duplex UNS S31803 | In Stock |
216 | Vòng đệm bằng thép kết hợp graphite, size 1″; 300#, duplex UNS S31803 | In Stock |
List Price ống dẫn dầu bằng thép không gỉ